STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2007 | Júbilo Iwata U18 | Juntendo University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2010 | Juntendo University | Shonan Bellmare | - | Cho thuê |
30-01-2011 | Shonan Bellmare | Juntendo University | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2011 | Juntendo University | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Shonan Bellmare | Kawasaki Frontale | - | Cho thuê |
30-01-2012 | Kawasaki Frontale | Shonan Bellmare | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2013 | Shonan Bellmare | Giravanz Kitakyushu | - | Ký hợp đồng |
08-01-2015 | Giravanz Kitakyushu | Blaublitz Akita | - | Ký hợp đồng |
06-01-2020 | Blaublitz Akita | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
06-01-2020 | FC Gifu | - | - | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | FC Gifu | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese third league Champion | 1 | 16/17 |