STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | CA Huracan (Tres Arroyos) U20 | CA Lanús II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | CA Lanús II | Club Atlético Lanús | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Club Atlético Lanús | Santos Laguna | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2016 | Santos Laguna | Club America | - | Ký hợp đồng |
01-08-2019 | Club America | FC Porto | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2022 | FC Porto | RC Celta | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2024 | RC Celta | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 23:00 | Vitoria BA | 1-1 | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 19:00 | Gremio (RS) | 2-1 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-11-2024 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | 1-1 | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 22:00 | Gremio (RS) | 2-2 | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 00:30 | Palmeiras | 1-0 | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2024 00:00 | Fluminense RJ | 2-2 | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 19:30 | Gremio (RS) | 3-1 | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2024 19:00 | Internacional RS | 1-0 | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-10-2024 22:30 | Atletico Mineiro | 2-1 | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 00:00 | Botafogo RJ | 0-0 | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese Super Cup winner | 2 | 23 21 |
Portuguese cup winner | 2 | 22 20 |
Portuguese champion | 2 | 21/22 19/20 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Europa League participant | 2 | 21/22 19/20 |
Copa América participant | 3 | 21 19 15 |
Copa América winner | 1 | 20/21 |
Goalkeeper of the season | 1 | 19/20 |
Mexican Campeón de Campeones | 2 | 18/19 14/15 |
Mexican Champion Apertura | 1 | 18/19 |
Mexican Cup Winner Clausura | 1 | 18/19 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 17/18 15/16 |
Mexican Clausura champion | 1 | 14/15 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 12/13 |