STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Stabæk Fotball II | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
02-08-2011 | Stabaek | Helsingborg | - | Cho thuê |
30-12-2011 | Helsingborg | Stabaek | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Stabaek | Kalmar | - | Ký hợp đồng |
16-07-2013 | Kalmar | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Rosenborg | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Los Angeles Galaxy | Odense BK | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Odense BK | Los Angeles Galaxy | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2021 | Los Angeles Galaxy | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Apollon Limassol FC | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Odense BK | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
16-07-2024 | Apollon Limassol FC | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Síp | 04-03-2024 17:00 | Apollon Limassol FC | 2-0 | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 26-02-2024 17:00 | Apollon Limassol FC | 0-1 | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 31-01-2024 17:00 | Pafos FC | 1-1 | Apollon Limassol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 17-12-2023 17:00 | Apollon Limassol FC | 0-2 | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 02-12-2023 17:00 | Ethnikos Achnas FC | 2-2 | Apollon Limassol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 03-09-2023 17:00 | Apollon Limassol FC | 1-0 | Karmiotissa Polemidion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-05-2023 17:00 | Odense BK | 2-1 | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-05-2023 12:00 | Lyngby | 0-4 | Odense BK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 12-05-2023 17:00 | Odense BK | 1-1 | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 07-05-2023 12:00 | Silkeborg | 0-1 | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 17/18 15/16 11/12 |
Norwegian champion | 3 | 17 16 15 |
Norwegian Super Cup Winner | 1 | 17 |
Norwegian cup winner | 2 | 16 15 |
Swedish champion | 1 | 11 |
Swedish cup winner | 1 | 11 |