STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | IFK Värnamo U17 | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | IFK Varnamo | Elfsborg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Elfsborg | Nice | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Nice | Panathinaikos | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2018 | Panathinaikos | AEK Athens | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2020 | AEK Athens | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
14-07-2022 | Hannover 96 | Elfsborg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Elfsborg | 1-0 | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Athletic Club | 3-0 | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Elfsborg | 1-1 | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-11-2024 14:00 | Elfsborg | 1-0 | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-10-2024 13:00 | AIK | 2-1 | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-10-2024 14:30 | Galatasaray | 4-3 | Elfsborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2024 13:00 | Elfsborg | 1-3 | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-10-2024 14:30 | IK Sirius FK | 4-1 | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 19:00 | Elfsborg | 1-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-09-2024 14:30 | Kalmar | 1-3 | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 18/19 |
Greek champion | 1 | 18 |
Europa League participant | 2 | 16/17 13/14 |
Swedish champion | 1 | 12 |