STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | OC Vannes U19 | Vannes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Vannes | JA Le Poire Sur Vie | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Vannes | Le Poiré-sur-Vie VF | - | Ký hợp đồng |
04-07-2014 | JA Le Poire Sur Vie | Panthrakikos Komotini | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Panthrakikos Komotini | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Atromitos Athens | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
02-07-2020 | Aris Thessaloniki | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
13-09-2023 | Apollon Limassol FC | AE Zakakiou | - | Ký hợp đồng |
23-07-2024 | AE Zakakiou | Kalamata AO | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Cyprus | 28-02-2024 17:00 | Omonia Nicosia FC | 3-1 | AE Zakakiou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 21-02-2024 17:00 | AE Zakakiou | 0-2 | Anorthosis Famagusta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 05-02-2024 17:00 | Ethnikos Achnas FC | 4-1 | AE Zakakiou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 08-01-2024 17:00 | AEK Larnaca | 2-0 | AE Zakakiou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 22-12-2023 17:00 | Aris Limassol | 1-0 | AE Zakakiou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 03-11-2023 17:00 | AE Zakakiou | 1-1 | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 07-10-2023 16:00 | Omonia Nicosia FC | 3-3 | AE Zakakiou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 03-09-2023 17:00 | Apollon Limassol FC | 1-0 | Karmiotissa Polemidion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 27-08-2023 17:00 | Nea Salamis | 1-1 | Apollon Limassol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 19-08-2023 17:00 | Apollon Limassol FC | 1-1 | Othellos Athienou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Cyprian champion | 1 | 21/22 |