STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | JK Viljandi Tulevik Youth | JK Viljandi Tulevik U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | JK Viljandi Tulevik U17 | JK Viljandi Tulevik II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | JK Viljandi Tulevik II | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | FC Flora Tallinn | Viking | 0.17M € | Chuyển nhượng tự do |
30-07-2017 | Viking | NAC Breda | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
13-03-2019 | NAC Breda | AIK | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
10-10-2020 | AIK | Al-Ettifaq FC | 0.385M € | Chuyển nhượng tự do |
05-09-2021 | Al-Ettifaq FC | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
06-01-2022 | CSKA Sofia | FC Zurich | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2023 | FC Zurich | FC St. Pauli | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FC St. Pauli | FC Zurich | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | FC Zurich | FC St. Pauli | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Slovakia | 1-0 | Estonia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 14:00 | Azerbaijan | 0-0 | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 14:30 | FC St. Pauli | 0-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 14:30 | TSG Hoffenheim | 0-2 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 17:00 | RB Leipzig | 4-2 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-10-2024 18:30 | Borussia Dortmund | 2-1 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 18:45 | Estonia | 0-3 | Sweden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 11-10-2024 16:00 | Estonia | 3-1 | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 16:30 | FC St. Pauli | 0-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2024 13:30 | SC Freiburg | 0-3 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 23/24 |
Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
Footballer of the Year | 1 | 23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Swiss champion | 1 | 21/22 |
Defender of the Year | 1 | 13/14 |
European Under-19 participant | 2 | 13 12 |
Estonian cup winner | 1 | 13 |
Estonian Super Cup winner | 2 | 12 11 |
Estonian champion | 1 | 11 |