STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Reading U18 | Reading | - | Ký hợp đồng |
04-02-2015 | Reading | Hemel Hempstead Town | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Hemel Hempstead Town | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
25-11-2015 | Reading | Basingstoke Town | - | Cho thuê |
02-01-2016 | Basingstoke Town | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2016 | Reading | Dagenham Redbridge | - | Cho thuê |
07-05-2016 | Dagenham Redbridge | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Reading | Portsmouth | - | Cho thuê |
07-01-2017 | Portsmouth | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
22-03-2017 | Reading | Aldershot Town | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Aldershot Town | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Reading | Coventry City | - | Ký hợp đồng |
27-08-2022 | Coventry City | Blackburn Rovers | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-12-2024 15:00 | Millwall | 1-0 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Blackburn Rovers | 2-0 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Sheffield Wednesday | 0-1 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 15:00 | Hull City | 0-1 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 13:30 | Blackburn Rovers | 1-0 | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-11-2024 19:45 | Middlesbrough | 0-1 | Blackburn Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-11-2024 12:30 | Cardiff City | 1-3 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-11-2024 19:45 | Blackburn Rovers | 0-2 | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 02-11-2024 12:30 | Blackburn Rovers | 0-2 | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-10-2024 11:30 | Watford | 1-0 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 19/20 |