STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | VV Nieuwenhoorn Youth | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Feyenoord U17 | Feyenoord U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Feyenoord U18 | Feyenoord U21 | - | Ký hợp đồng |
22-08-2022 | Feyenoord U21 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | Feyenoord | Excelsior SBV | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Excelsior SBV | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Feyenoord | Heracles Almelo | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Heracles Almelo | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 18-12-2024 19:00 | Heracles Almelo | 0-0 | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-12-2024 20:00 | Feyenoord | 5-2 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 07-12-2024 20:00 | Heracles Almelo | 2-2 | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-12-2024 13:30 | AZ Alkmaar | 1-0 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 17:45 | Heracles Almelo | 2-2 | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-11-2024 19:00 | FC Utrecht | 1-0 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-11-2024 17:45 | Heracles Almelo | 2-0 | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 30-10-2024 20:00 | FC Winterswijk | 0-1 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 27-10-2024 13:30 | FC Twente Enschede | 5-0 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 20-10-2024 12:30 | Heracles Almelo | 3-4 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Dutch champion | 1 | 22/23 |
Conference League runner up | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |