STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2014 | Free player | Maghreb Fez | - | Ký hợp đồng |
23-08-2016 | Maghreb Fez | Wydad Casablanca | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2018 | Wydad Casablanca | Al-Hilal Saudi FC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2018 | Al-Hilal Saudi FC | Lens | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Lens | Al-Hilal Saudi FC | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2019 | Al-Hilal Saudi FC | Zamalek SC | 0.33M € | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2022 | Zamalek SC | Al-Jazira(UAE) | - | Ký hợp đồng |
13-07-2023 | Al-Jazira(UAE) | - | - | Ký hợp đồng |
12-09-2023 | Al-Jazira(UAE) | Al Rayyan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Al Rayyan | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-12-2024 14:30 | Qatar SC | 1-2 | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-12-2024 16:00 | Al-Wasl SC | 1-1 | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2024 18:00 | Al Rayyan | 1-1 | Persepolis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-11-2024 13:00 | Al Rayyan | 1-2 | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 14:00 | Pakhtakor | 0-1 | Al Rayyan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 31-10-2024 16:30 | Al-Sadd | 2-1 | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 26-10-2024 16:30 | Al Rayyan | 2-2 | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2024 18:00 | Al Rayyan | 1-2 | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 18-10-2024 14:30 | Al Khor SC | 1-2 | Al Rayyan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2024 18:00 | Al Nassr FC | 2-1 | Al Rayyan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 23/24 |
Egyptian champion | 2 | 21/22 20/21 |
Egyptian cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
Egyptian Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
CAF Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 18 |
Winner African Nations Championship | 1 | 17/18 |
AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |
Saudi Arabian champion | 1 | 17/18 |
Moroccan champion | 1 | 16/17 |
CAF Champions League winner | 1 | 16/17 |