STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Burnley FC Youth | Manchester United Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Manchester United Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Manchester United U18 | Manchester United U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Manchester United U23 | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
22-09-2023 | Port Vale FC | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Manchester United U23 | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
22-01-2024 | Manchester United | Port Vale | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Port Vale | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 14-12-2024 12:00 | Manchester United U21 | 5-1 | Southampton U21 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
ENL Cup | 03-12-2024 19:00 | Rochdale | 0-1 | Manchester United U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 29-11-2024 19:00 | Manchester United U21 | 1-0 | West Ham U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
ENL Cup | 09-10-2024 18:00 | Forest Green Rovers | 2-3 | Manchester United U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 06-10-2024 11:00 | Manchester United U21 | 0-1 | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 27-09-2024 18:00 | Norwich City U21 | 3-5 | Manchester United U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 24-09-2024 18:00 | Doncaster Rovers | 3-3 | Manchester United U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 27-01-2024 15:00 | Port Vale | 0-1 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2023 20:00 | Manchester United | 3-2 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 08-11-2023 15:00 | FC Kobenhavn U19 | 2-2 | Manchester United U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
English FA Youth Cup winner | 1 | 22 |