STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-08-2017 | FK Vojvodina Novi Sad U15 | Red Star Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Red Star Belgrade U17 | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
19-07-2020 | Red Star Belgrade U19 | FK Graficar Beograd | - | Cho thuê |
29-06-2021 | FK Graficar Beograd | Red Star Belgrade U19 | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2021 | Red Star Belgrade U19 | FK Graficar Beograd | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FK Graficar Beograd | Red Star Belgrade U19 | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2022 | Red Star Belgrade U19 | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | FC Minsk | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
28-08-2024 | FK Vozdovac Beograd | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 18-05-2024 14:00 | IMT Novi Beograd | 2-1 | FK Vozdovac Beograd | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải bóng đá Serbia | 07-05-2024 17:00 | FK Vozdovac Beograd | 2-3 | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-04-2024 15:00 | FK Vozdovac Beograd | 0-0 | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 21-04-2024 18:00 | Novi Pazar | 0-1 | FK Vozdovac Beograd | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-04-2024 18:00 | FK Vozdovac Beograd | 1-2 | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-04-2024 14:55 | FK Vozdovac Beograd | 2-3 | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-03-2024 17:00 | Backa Topola | 2-0 | FK Vozdovac Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 26-03-2024 17:00 | Serbia U21 | 1-2 | Northern Ireland U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-03-2024 15:00 | FK Vozdovac Beograd | 1-1 | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-03-2024 17:30 | Vojvodina Novi Sad | 2-1 | FK Vozdovac Beograd | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu