STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Akzhayik Uralsk U19 | Akzhayik Uralsk II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Akzhayik Uralsk II | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
17-02-2014 | Akzhayik Uralsk Reserves | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
07-07-2014 | Tobol Kostanai | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
02-04-2015 | Akzhayik Uralsk Reserves | Bolat-AMT Temirtau (-2016) | - | Ký hợp đồng |
17-03-2016 | Bolat-AMT Temirtau (-2016) | Maktaaral | - | Ký hợp đồng |
28-02-2017 | Maktaaral | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
28-02-2017 | Maktaaral | Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
26-02-2018 | FC Zhetysu Taldykorgan | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
26-02-2018 | Zhetysu Taldykorgan | Akzhayik Uralsk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu