Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
56b07e299ee794e9a0c47f0b695e5e0a.webp
Cầu thủ:
Maksym Mudryi
Quốc tịch:
Ukraine
6a9bbb8abdb2273ec078bcbc609c706d.webp
Cân nặng:
63 Kg
Chiều cao:
180 cm
Tuổi:
22  (2003-05-05)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
M
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina03-09-2023 14:00Nyva Ternopil
team-home
0-0
team-away
Ahrobiznes TSK Romny00000
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina20-08-2023 14:00Nyva Ternopil
team-home
0-1
team-away
Metalist Kharkiv00000
Cúp Ukraina16-08-2023 13:00Skala 1911 Stryi
team-home
1-1
team-away
Nyva Ternopil00000
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina06-08-2023 11:00Nyva Ternopil
team-home
1-0
team-away
Prykarpattya Ivano Frankivsk00000
Cúp Ukraina02-08-2023 14:00Podillya Khmelnytskyi
team-home
0-0
team-away
Nyva Ternopil00000
Giải Ngoại hạng Ukraina04-06-2023 20:00Kolos Kovalivka
team-home
1-0
team-away
FC Lviv00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Maksym Mudryi - Kèo nhà cái

Hot Leagues