STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | FC Flora Tallinn Youth | FC Flora Tallinn U16 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | FC Flora Tallinn U16 | FC Flora Tallinn U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Flora Tallinn U17 | Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Flora Tallinn II | FC Kuressaare | - | Cho thuê |
30-12-2020 | FC Kuressaare | Flora Tallinn II | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2021 | Flora Tallinn II | Viljandi Tulevik | - | Ký hợp đồng |
05-02-2022 | Viljandi Tulevik | FC Kuressaare | - | Ký hợp đồng |
01-03-2023 | FC Kuressaare | FC Nomme United | - | Cho thuê |
30-12-2023 | FC Nomme United | FC Kuressaare | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | FC Kuressaare | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Estonia | 29-06-2023 15:00 | Kohtla Jarve JK Jarve | 0-6 | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 27-04-2023 16:00 | Flora Tallinn II | 3-6 | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Second League Champion | 1 | 22/23 |
Estonian Youth Champion | 1 | 16/17 |