STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
22-01-2018 | Midtjylland | AFC Ajax | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2019 | AFC Ajax | Red Bull Salzburg | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Red Bull Salzburg | Leeds United | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2023 | Leeds United | AS Roma | - | Cho thuê |
29-06-2024 | AS Roma | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2024 | Leeds United | Eintracht Frankfurt | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Eintracht Frankfurt | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | Eintracht Frankfurt | 1-3 | 1. FSV Mainz 05 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 18:30 | RB Leipzig | 2-1 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Lyon | 3-2 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Eintracht Frankfurt | 2-2 | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 19:45 | RB Leipzig | 3-0 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-12-2024 16:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0-4 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Midtjylland | 1-2 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-10-2024 16:30 | 1. FC Union Berlin | 1-1 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | Eintracht Frankfurt | 1-0 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Switzerland | 2-2 | Denmark | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Austrian champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Austrian cup winner | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Champions League participant | 4 | 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
European Under-21 participant | 2 | 19 17 |
Dutch Cup winner | 1 | 18/19 |
Dutch champion | 1 | 18/19 |
Danish champion | 1 | 17/18 |
Danish Youth Champion | 2 | 16 15 |