STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2014 | Salam Sour | Tadamon Sour | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | Tadamon Sour | Al-Nabi SC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Al-Nabi SC | Al Ansar SC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 14-11-2024 12:30 | Thailand | 0-0 | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 16:00 | Lebanon | 4-0 | Bangladesh | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 08:45 | Lebanon | 0-5 | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 09:10 | Australia | 2-0 | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Á | 22-01-2024 15:00 | Tajikistan | 2-1 | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Á | 12-01-2024 16:00 | Qatar | 3-0 | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-11-2023 11:45 | Bangladesh | 1-1 | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 16-11-2023 14:00 | Lebanon | 0-0 | Palestine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu