STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21-08-2011 | Ironi Kiryat Shmona U19 | Hakoah Amidar Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
01-02-2012 | Hakoah Amidar Ramat Gan | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
06-01-2013 | Hapoel Haifa | Hakoah Amidar Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
08-09-2014 | Hakoah Amidar Ramat Gan | Hapoel Tel Aviv | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Hapoel Tel Aviv | Hakoah Amidar Ramat Gan | - | Kết thúc cho thuê |
09-09-2015 | Hakoah Amidar Ramat Gan | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
06-01-2016 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Acre FC | - | Ký hợp đồng |
12-05-2016 | Hapoel Acre FC | Free player | - | Giải phóng |
20-12-2016 | Free player | Hapoel Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Hapoel Jerusalem | Free player | - | Giải phóng |
09-10-2017 | Free player | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
04-02-2019 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Ashdod MS | Disqualification | - | Ký hợp đồng |
16-11-2020 | Free player | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
18-01-2021 | Hapoel Hadera | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2023 | Free player | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
27-01-2024 | Ashdod MS | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
17-09-2024 | Maccabi Petah Tikva FC | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 10-11-2024 18:00 | Maccabi Netanya | 1-2 | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 21-10-2024 17:00 | Hapoel Hadera | 2-2 | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 11-05-2024 15:00 | Maccabi Petah Tikva FC | 4-1 | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 06-05-2024 17:30 | Hapoel Hadera | 0-4 | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 27-04-2024 15:00 | Maccabi Petah Tikva FC | 0-2 | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 20-04-2024 17:00 | Maccabi Petah Tikva FC | 4-2 | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 14-04-2024 16:00 | Hapoel Jerusalem | 2-0 | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-03-2024 16:30 | Maccabi Petah Tikva FC | 0-1 | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-03-2024 13:00 | Hapoel Petah Tikva | 2-2 | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-03-2024 17:30 | Maccabi Tel Aviv | 4-0 | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli cup winner | 1 | 23/24 |