STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | AC Milan Youth | AC Milan U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AC Milan U19 | AC Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AC Milan U20 | AC Milan | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | AC Milan | Lucchese | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Lucchese | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2023 | AC Milan | Villarreal | - | Cho thuê |
02-01-2024 | Villarreal | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 20-12-2024 19:45 | Hellas Verona | 0-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 19:45 | AC Milan | 0-0 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | AC Milan | 2-1 | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-12-2024 19:45 | Atalanta | 2-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 17:00 | AC Milan | 3-0 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 17:00 | AC Milan | 0-0 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 16:45 | AC Milan | 3-1 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 06-10-2024 18:45 | Fiorentina | 2-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-10-2024 19:00 | Bayer 04 Leverkusen | 1-0 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-09-2024 18:45 | AC Milan | 3-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 23/24 23/24 20/21 17/18 |
Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Italian champion | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |