STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | FC Bayern München Youth | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2004 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Bayern Munchen (Youth) | FC Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
02-01-2008 | FC Bayern Munich | Borussia Dortmund | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Borussia Dortmund | FC Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | FC Bayern Munich | Borussia Dortmund | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Borussia Dortmund | FC Bayern Munich | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | FC Bayern Munich | Borussia Dortmund | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Borussia Dortmund | Free player | - | Giải phóng |
03-09-2024 | Free player | AS Roma | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 17:45 | AS Roma | 3-0 | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 19:45 | AS Roma | 4-1 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-12-2024 19:45 | AS Roma | 0-2 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Tottenham Hotspur | 2-2 | AS Roma | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 17:00 | Napoli | 1-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 19:45 | Fiorentina | 5-1 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-06-2024 19:00 | Borussia Dortmund | 0-2 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 18-05-2024 13:30 | Borussia Dortmund | 4-0 | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 07-05-2024 19:00 | Paris Saint Germain | 0-1 | Borussia Dortmund | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 01-05-2024 19:00 | Borussia Dortmund | 1-0 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 13 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 13/14 12/13 11/12 06/07 |
Europa League participant | 3 | 21/22 15/16 10/11 |
Euro participant | 3 | 21 16 12 |
German cup winner | 3 | 20/21 18/19 11/12 |
German Super Cup winner | 6 | 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 13/14 |
German Bundesliga runner-up | 4 | 19/20 15/16 13/14 12/13 |
German Champion | 6 | 18/19 17/18 16/17 11/12 10/11 07/08 |
World Cup participant | 2 | 18 14 |
German cup runner-up | 4 | 17/18 15/16 14/15 07/08 |
World Cup winner | 1 | 14 |
Defender of the Year | 3 | 13/14 11/12 10/11 |
German Super Cup runner-up | 2 | 12/13 11/12 |
Champions League runner-up | 1 | 12/13 |
Under 21 European Champion | 1 | 09 |
European Under-21 participant | 1 | 09 |
Uefa Cup participant | 2 | 08/09 07/08 |
German League Cup winner | 1 | 08 |