STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Sheffield Wednesday U18 | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
17-11-2009 | Sheffield Wednesday | Coventry City | 0.12M € | Cho thuê |
30-12-2009 | Coventry City | Sheffield Wednesday | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2013 | Coventry City | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Charlton Athletic | Rotherham United | - | Ký hợp đồng |
18-02-2015 | Rotherham United | Crawley Town | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Crawley Town | Rotherham United | - | Kết thúc cho thuê |
22-09-2015 | Rotherham United | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
24-10-2015 | Fleetwood Town | Rotherham United | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2015 | Chesterfield | Rotherham United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Rotherham United | Doncaster Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 17-08-2024 14:00 | Newport County | 3-1 | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 10-08-2024 14:00 | Doncaster Rovers | 4-1 | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 10-05-2024 19:00 | Doncaster Rovers | 0-2 | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 06-05-2024 16:30 | Crewe Alexandra | 0-2 | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 27-04-2024 14:00 | Gillingham | 2-2 | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-04-2024 18:45 | Colchester United | 1-4 | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 20-04-2024 14:00 | Doncaster Rovers | 4-2 | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 13-04-2024 14:00 | Doncaster Rovers | 4-0 | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-04-2024 18:45 | Doncaster Rovers | 2-1 | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 06-04-2024 14:00 | Morecambe | 0-3 | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 21/22 |