STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | Fluminense FC U17 | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Fluminense RJ | Real Madrid | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | Real Madrid | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
23-02-2023 | Olympiakos Piraeus | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
02-11-2024 | Fluminense RJ | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 19:30 | Vitoria BA | 2-1 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-10-2024 22:30 | Fluminense RJ | 1-0 | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-10-2024 00:30 | Fluminense RJ | 1-0 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 25-09-2024 22:00 | Atletico Mineiro | 2-0 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-09-2024 21:30 | Fluminense RJ | 0-1 | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 18-09-2024 22:00 | Fluminense RJ | 1-0 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-09-2024 19:00 | Juventude | 2-1 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-09-2024 21:30 | Fluminense RJ | 2-0 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 08-08-2024 00:30 | Fluminense RJ | 2-2 | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 01-08-2024 22:00 | Juventude | 3-2 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 5 | 24 19 18 17 15 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 23/24 |
Copa Libertadores winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 15 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 08/09 07/08 |
Spanish Super Cup winner | 5 | 21/22 19/20 17/18 12/13 08/09 |
Champions League Winner | 5 | 21/22 17/18 16/17 15/16 13/14 |
Spanish champion | 6 | 21/22 19/20 16/17 11/12 07/08 06/07 |
FIFA Club World Cup winner | 4 | 19 18 17 15 |
Defender of the Year | 1 | 18/19 |
World Cup participant | 2 | 18 14 |
UEFA Supercup Winner | 3 | 17/18 16/17 14/15 |
Spanish cup winner | 2 | 13/14 10/11 |
Confederations Cup winner | 1 | 13 |
Olympics participant | 2 | 11/12 07/08 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 06 05 |