STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-07-2004 | Free player | Dynamo 3 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Dynamo 3 Kyiv | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Dynamo 2 Kyiv | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Dynamo Kyiv | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Dynamo Kyiv | Obolon Kyiv (-2012) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Obolon Kyiv (-2012) | FC Shakhtar Donetsk | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
26-08-2012 | FC Shakhtar Donetsk | Disqualification | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Disqualification | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
03-01-2017 | Dynamo Kyiv | Kardemir Karabukspor | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | Kardemir Karabukspor | Afyonspor | - | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | Afyonspor | Sabail | - | Ký hợp đồng |
13-08-2020 | Sabail | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FK Liepaja | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FK Liepaja | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
31-03-2022 | Metalist Kharkiv | Boluspor | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Boluspor | Metalist Kharkiv | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2023 | Metalist Kharkiv | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Lviv | Obolon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2024 15:00 | FC Karpaty Lviv | 1-0 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-08-2024 10:00 | Obolon Kyiv | 0-4 | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-08-2024 12:30 | Obolon Kyiv | 2-2 | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 02-06-2024 13:00 | FC Livyi Bereh | 1-1 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-05-2024 15:30 | Obolon Kyiv | 1-0 | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-04-2024 10:00 | Obolon Kyiv | 1-1 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-10-2023 11:00 | LNZ Cherkasy | 3-0 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-10-2023 14:00 | Obolon Kyiv | 2-4 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-10-2023 10:00 | Obolon Kyiv | 1-0 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-10-2023 10:00 | FC Mynai | 0-1 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Latvian cup winner | 1 | 20 |
Ukrainian champion | 4 | 15/16 14/15 11/12 06/07 |
Champions League participant | 5 | 15/16 11/12 09/10 07/08 06/07 |
Ukrainian cup winner | 5 | 14/15 13/14 11/12 06/07 05/06 |
Europa League participant | 2 | 14/15 13/14 |
Ukrainian Super Cup winner | 1 | 07/08 |
Euro Under-21 runner-up | 1 | 06 |
European Under-21 participant | 1 | 06 |
Euro Under-17 participant | 1 | 04 |