STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Slovacko U19 | Synot Slovacko | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Synot Slovacko | Sparta Praha | 0.21M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2007 | Sparta Praha | SK Kladno | - | Cho thuê |
30-12-2007 | SK Kladno | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2008 | Sparta Praha | Mlada Boleslav | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
28-06-2014 | Mlada Boleslav | Ordabasy | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Ordabasy | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2017 | Mlada Boleslav | Slovan Liberec | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2018 | Slovan Liberec | Slavia Praha | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Slavia Praha | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-12-2024 12:00 | Persija Jakarta | 1-1 | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 06-12-2024 12:00 | Semen Padang | 0-1 | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-12-2024 08:30 | Persija Jakarta | 2-0 | Persik Kediri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-11-2024 08:30 | Persebaya Surabaya | 2-1 | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-10-2024 12:00 | Arema FC | 1-2 | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-10-2024 12:00 | PSIS Semarang | 0-2 | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-09-2024 12:00 | Persija Jakarta | 1-1 | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-09-2024 08:30 | Persib Bandung | 2-0 | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-09-2024 12:00 | Persija Jakarta | 0-0 | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-09-2024 12:00 | PSBS Biak Numfor | 3-1 | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Czech champion | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
Czech cup winner | 5 | 20/21 18/19 17/18 15/16 10/11 |
Europa League participant | 2 | 20/21 18/19 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
World Cup Under-20 runner-up | 1 | 07 |
European Under-19 participant | 2 | 07 06 |