STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-03-2004 | Hibernian FC U17 | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Hibernian | Burnley | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2010 | Burnley | Wolves | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2012 | Wolves | Sunderland | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2016 | Sunderland | Marseille | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Marseille | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Sunderland | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
13-08-2020 | Sheffield Wednesday | Stoke City | - | Ký hợp đồng |
06-07-2022 | Stoke City | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Dundee United | Free player | - | Giải phóng |
07-09-2023 | Free player | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 21-12-2024 12:30 | Bristol Rovers | 1-1 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 14-12-2024 15:00 | Wrexham | 2-2 | Cambridge United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 07-12-2024 15:00 | Burton Albion | 0-1 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 03-12-2024 19:45 | Wrexham | 1-0 | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 19-10-2024 14:00 | Rotherham United | 0-1 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 08-10-2024 18:30 | Wrexham | 3-0 | Wolverhampton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 05-10-2024 14:00 | Wrexham | 4-1 | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-10-2024 18:45 | Stevenage Borough | 1-0 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-09-2024 14:00 | Leyton Orient | 0-0 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-09-2024 19:00 | Birmingham City | 3-1 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |
French cup runner-up | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |
English League Cup runner-up | 1 | 13/14 |
Best young player | 2 | 09 08 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
European Under-19 participant | 1 | 07 |
Scottish league cup winner | 1 | 06/07 |
European Under-19 runner-up | 1 | 06 |
Uefa Cup participant | 1 | 05/06 |