STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | NK Domzale U19 | Domzale | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Domzale | Udinese | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Udinese | Treviso | - | Cho thuê |
30-11-2005 | Treviso FBC 1993 | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2006 | Treviso | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2006 | Udinese | Lazio | - | Cho thuê |
29-06-2006 | Lazio | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2006 | Udinese | Rimini | - | Cho thuê |
29-06-2007 | Rimini | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2012 | Udinese | Inter Milan | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Inter Milan | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 03-06-2023 16:30 | Torino | 0-1 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 24-05-2023 19:00 | Inter Milan | 2-1 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-05-2023 19:00 | Hellas Verona | 0-6 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-04-2023 10:30 | Empoli | 0-3 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Italian Super Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Champions League participant | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Italian champion | 1 | 20/21 |
Europa League runner-up | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 6 | 19/20 18/19 16/17 14/15 12/13 11/12 |
Goalkeeper of the season | 1 | 18/19 |
Footballer of the Year | 3 | 12 11 09 |
World Cup participant | 1 | 10 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |