STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | - | AO Trikala U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AO Trikala U19 | Trikala | - | Ký hợp đồng |
01-07-2016 | AO Trikala U20 | Trikala | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Trikala | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2017 | Trikala | Anagennisi Karditsas | - | Ký hợp đồng |
16-08-2017 | Trikala | Anagennisi Karditsas | Free | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2018 | Anagennisi Karditsas | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
09-07-2018 | Anagennisi Karditsas | Volos NPS | Free | Chuyển nhượng tự do |
09-07-2019 | Volos NPS | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
10-07-2019 | Volos NPS | KF Tirana | Free | Chuyển nhượng tự do |
28-07-2019 | KF Tirana | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
02-09-2019 | KF Tirana | Apollon Larissas | - | Ký hợp đồng |
03-09-2019 | KF Tirana | Apollon Larissas | Free | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2022 | Apollon Larissas | Free player | - | Giải phóng |
10-02-2022 | Free player | Anagennisi Karditsas | - | Ký hợp đồng |
22-08-2022 | Anagennisi Karditsas | Proodeftiki Neolea | - | Ký hợp đồng |
10-08-2023 | Proodeftiki Neolea | Rodos FC | - | Ký hợp đồng |
22-01-2024 | Rodos FC | Egaleo Athens | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu