STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2010 | AN Antsika | Fanilo Japan | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2011 | Fanilo Japan | Paradou AC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2011 | Paradou AC | WA Tlemcen | - | Cho thuê |
30-06-2012 | WA Tlemcen | Paradou AC | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2012 | Paradou AC | USM Alger | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
07-07-2017 | USM Alger | Ohod Al-Medina | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2018 | Ohod Al-Medina | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | No team | Al-Adalah | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 09-09-2024 16:00 | Madagascar | 1-1 | Comoros | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 05-09-2024 19:00 | Tunisia | 1-0 | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 11-06-2024 13:00 | Madagascar | 0-0 | Mali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 07-06-2024 16:00 | Madagascar | 2-1 | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-06-2023 14:00 | Madagascar | 0-0 | Ghana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu