STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Fulham FC Youth | Fulham U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Fulham U18 | Fulham U23 | - | Ký hợp đồng |
27-10-2016 | Fulham U23 | Slough Town | - | Cho thuê |
20-12-2016 | Slough Town | Fulham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2017 | Fulham U23 | Bognor Regis Town | - | Cho thuê |
07-02-2017 | Bognor Regis Town | Fulham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2018 | Fulham U23 | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Cheltenham Town | Fulham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2018 | Fulham U23 | Swindon Town | - | Cho thuê |
08-01-2019 | Swindon Town | Fulham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2019 | Fulham U23 | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Stevenage Borough | Fulham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Fulham U23 | Walsall | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Walsall | Luton Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 20-12-2024 20:00 | Luton Town | 2-1 | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Blackburn Rovers | 2-0 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Luton Town | 2-1 | Stoke City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 15:10 | Luton Town | 1-1 | Swansea City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 15:00 | Norwich City | 4-2 | Luton Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-11-2024 19:45 | Leeds United | 3-0 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 15:00 | Luton Town | 1-0 | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-11-2024 12:30 | Middlesbrough | 5-1 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-11-2024 20:00 | Luton Town | 1-0 | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-11-2024 20:00 | Luton Town | 1-1 | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu