STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Excelsior Jeugd | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
30-09-2017 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
22-01-2020 | Feyenoord | Excelsior SBV | - | Cho thuê |
03-05-2020 | Excelsior SBV | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
01-10-2020 | Feyenoord | Sparta Rotterdam | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Sparta Rotterdam | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Feyenoord | FC Basel 1893 | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2023 | FC Basel 1893 | Stoke City | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-12-2024 12:30 | Sheffield Wednesday | 2-0 | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Luton Town | 2-1 | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 30-11-2024 15:00 | Stoke City | 0-2 | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-11-2024 19:45 | Stoke City | 0-0 | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 09-11-2024 12:30 | Stoke City | 1-1 | Millwall | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 06-11-2024 19:45 | Blackburn Rovers | 0-2 | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 02-11-2024 12:30 | Stoke City | 2-1 | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 29-10-2024 19:45 | Southampton | 3-2 | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-10-2024 14:00 | Swansea City | 0-0 | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 02-10-2024 18:45 | Stoke City | 6-1 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |
European Under-17 champion | 1 | 18 |