STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Athletic Bilbao Youth | Athletic Bilbao U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Athletic Bilbao U18 | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | CD Basconia | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Athletic Bilbao B | Athletic Bilbao | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 17:30 | CA Osasuna | 1-2 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 15:15 | Deportivo Alavés | 1-1 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Athletic Club | 3-0 | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 14-07-2024 19:00 | Spain | 2-1 | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 09-07-2024 19:00 | Spain | 2-1 | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 05-07-2024 16:00 | Spain | 1-1 | Germany | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 30-06-2024 19:00 | Spain | 4-1 | Georgia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 20-06-2024 19:00 | Spain | 1-0 | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 15-06-2024 16:00 | Spain | 3-0 | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 08-06-2024 19:30 | Spain | 5-1 | Northern Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Champion | 1 | 24 |
Euro participant | 2 | 24 21 |
Spanish cup winner | 1 | 23/24 |
Goalkeeper of the season | 1 | 23/24 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 21 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 20/21 |
Under 21 European Champion | 1 | 19 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Under 19 European Champion | 1 | 15 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |