STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | APOEL Nicosia U19 | Karmiotissa Pano Polemidion U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Karmiotissa Pano Polemidion U19 | Panathinaikos U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Panathinaikos U17 | Panathinaikos U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Panathinaikos U19 | APOEL Nicosia U19 | - | Ký hợp đồng |
21-08-2019 | APOEL Nicosia U19 | Akritas Chlorakas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Akritas Chlorakas | PAEEK Kyrenia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | PAEEK Kyrenia | Akritas Chlorakas | - | Ký hợp đồng |
16-08-2021 | Akritas Chlorakas | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Olympiakos Nicosia FC | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
15-07-2024 | Nea Salamis | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
12-09-2024 | Karmiotissa Polemidion | Akritas Chlorakas | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Akritas Chlorakas | Karmiotissa Polemidion | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu