STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-02-2013 | Sounders FC Academy | Stanford Cardinal (Stanford University) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2014 | Stanford Cardinal (Stanford University) | Seattle Sounders B | - | Cho thuê |
31-07-2014 | Seattle Sounders B | Stanford Cardinal (Stanford University) | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2016 | Stanford Cardinal (Stanford University) | Seattle Sounders | - | Ký hợp đồng |
21-01-2021 | Seattle Sounders | Swansea City | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Swansea City | Seattle Sounders | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 01-12-2024 03:00 | Los Angeles Galaxy | 1-0 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-11-2024 03:40 | Los Angeles FC | 1-1 | Seattle Sounders | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-10-2024 01:00 | Seattle Sounders | 0-0 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Seattle Sounders | 1-1 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 01:30 | Colorado Rapids | 0-1 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | 0-3 | Seattle Sounders | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 02:30 | Seattle Sounders | 1-0 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 02:30 | Seattle Sounders | 2-2 | San Jose Earthquakes | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 23:15 | Seattle Sounders | 2-0 | Sporting Kansas City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 07-09-2024 23:30 | Columbus Crew | 0-4 | Seattle Sounders | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 3 | 23 19 17 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
CONCACAF Champions League winner | 1 | 21/22 |
CONCACAF Champions League participant | 4 | 21/22 19/20 17/18 15/16 |
MLS Cup Champion | 2 | 18/19 15/16 |
Gold Cup Winner | 1 | 17 |
Top scorer | 1 | 16/17 |