STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-08-2007 | NK Dubrava Tim kabel Jugend | NK Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | NK Zagreb Youth | NK Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | NK Zagreb U17 | NK Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
07-08-2014 | NK Zagreb U19 | Hajduk Split U19 | - | Ký hợp đồng |
08-08-2014 | Hajduk Split U19 | Rudes | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Rudes | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2018 | Hajduk Split | Bordeaux | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2021 | Bordeaux | Lazio | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2024 | Lazio | Salernitana | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Salernitana | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 20-05-2024 16:30 | Salernitana | 1-2 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 12-05-2024 16:00 | Juventus | 1-1 | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 06-05-2024 16:00 | Salernitana | 1-2 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-04-2024 18:45 | Frosinone | 3-0 | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-04-2024 16:00 | Salernitana | 0-2 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 01-04-2024 10:30 | Bologna | 3-0 | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-03-2024 17:00 | Salernitana | 0-1 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-03-2024 14:00 | Cagliari | 4-2 | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-03-2024 14:00 | Udinese | 1-1 | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-02-2024 17:00 | Salernitana | 0-2 | Monza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |