STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | National Football Academy U18 | Gombak United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Gombak United | Balestier Khalsa FC | - | Ký hợp đồng |
26-08-2021 | Balestier Khalsa FC | Geylang United FC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2023 | Geylang United FC | Hougang United FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Cup | 14-12-2023 12:00 | XM Hai Phong FC | 4-0 | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 09-11-2023 10:00 | Hougang United FC | 1-3 | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 25-10-2023 12:00 | PSM Makassar | 3-1 | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 05-10-2023 12:00 | Hougang United FC | 2-1 | XM Hai Phong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 21-09-2023 12:00 | Sabah FC | 3-1 | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 3 | 23/24 15/16 14/15 |
Singaporean cup winner | 1 | 13/14 |
Singaporean league cup winner | 1 | 12/13 |