STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Santos FC U20 | Santos | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Santos | Inter Milan | 29M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2017 | Inter Milan | Benfica | 1M € | Cho thuê |
23-01-2018 | Benfica | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2018 | Inter Milan | Santos | 1M € | Cho thuê |
30-12-2018 | Santos | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2019 | Inter Milan | CR Flamengo | 0.7M € | Cho thuê |
30-12-2019 | CR Flamengo | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | Inter Milan | CR Flamengo | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | CR Flamengo | 2-2 | Vitoria BA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 19:00 | CR Flamengo | 3-2 | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2024 23:00 | Fortaleza | 0-0 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 10-11-2024 19:00 | Atletico Mineiro | 0-1 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 03-11-2024 19:00 | CR Flamengo | 3-1 | Atletico Mineiro | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 19:30 | CR Flamengo | 4-2 | Juventude | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 20-10-2024 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | 0-0 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2024 23:00 | CR Flamengo | 0-2 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 22:00 | Bahia | 0-2 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 03-10-2024 00:45 | CR Flamengo | 1-0 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian cup winner | 2 | 24 22 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 23 20 |
Intercontinental Cup participant | 2 | 21/22 18/19 |
Copa Libertadores winner | 2 | 21/22 18/19 |
Winner Supercopa do Brasil | 2 | 21 20 |
Copa América participant | 2 | 21 16 |
Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
Player of the Tournament | 1 | 20/21 |
Top scorer | 7 | 20/21 18/19 18/19 17/18 17/18 14/15 13/14 |
Brazilian champion | 2 | 20 19 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
South American Footballer of the Year | 1 | 19 |
Player of the Year | 1 | 18/19 |
Champions League participant | 1 | 17/18 |
Olympic medalist | 1 | 16 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |