STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | JJK Jyväskylä U19 | Nottingham Forest Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Nottingham Forest Youth | JJK Jyväskylä U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | JJK Jyväskylä U19 | Lincoln City U18 | - | Ký hợp đồng |
02-02-2013 | Lincoln City U18 | Boston Town FC | - | Cho thuê |
31-03-2013 | Lincoln City U18 | Barnet FC U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Jyvaskyla JK | RoPS Rovaniemi | - | Ký hợp đồng |
14-07-2017 | RoPS Rovaniemi | AIK | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
27-03-2018 | AIK | Tromso IL | - | Cho thuê |
29-08-2018 | Tromso IL | AIK | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | AIK | Tromso IL | - | Ký hợp đồng |
19-01-2020 | Tromso IL | Brann | - | Ký hợp đồng |
10-02-2022 | Brann | Inter Miami CF | 0.46M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 10-11-2024 01:10 | Inter Miami CF | 2-3 | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | Inter Miami CF | 6-2 | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 20:10 | Toronto FC | 0-1 | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-09-2024 23:30 | Atlanta United | 2-2 | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 00:30 | Chicago Fire | 1-4 | Inter Miami CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 04-08-2024 00:00 | Tigres UANL | 2-1 | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 28-07-2024 00:00 | Puebla | 0-2 | Inter Miami CF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-07-2024 23:30 | Inter Miami CF | 2-1 | Chicago Fire | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 17-07-2024 23:30 | Inter Miami CF | 3-1 | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-07-2024 23:30 | FC Cincinnati | 6-1 | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Supporters Shield Winner | 1 | 23/24 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
Leagues Cup Winner | 1 | 23 |
Euro participant | 1 | 21 |