STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-1970 | Harmony Sports Academy | SuperSport United Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Harmony Sports Academy | SuperSport United Youth | - | Ký hợp đồng |
05-07-2016 | SuperSport United Youth | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
26-01-2022 | Supersport United | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 15-12-2024 13:00 | Mamelodi Sundowns | 1-0 | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 07-12-2024 19:00 | FAR Rabat | 1-1 | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-11-2024 18:00 | Mamelodi Sundowns | 3-0 | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 26-11-2024 16:00 | Mamelodi Sundowns | 0-0 | Maniema Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Nam Phi | 23-11-2024 16:00 | Magesi | 2-1 | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 16:00 | South Africa | 3-0 | South Sudan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 13:00 | Uganda | 0-2 | South Africa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Nam Phi | 10-11-2024 13:00 | Marumo Gallants FC | 0-2 | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Nam Phi | 02-11-2024 16:00 | Kaizer Chiefs | 0-3 | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 27-10-2024 13:00 | Polokwane City FC | 1-0 | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
African Football League Winner | 1 | 23/24 |
South African champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Nedbank Cup Winner | 2 | 21/22 16/17 |
Olympics participant | 1 | 21 |
MTN8 Cup Winner | 1 | 17/18 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |