STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | SL Benfica Youth | SL Benfica U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | SL Benfica U15 | SL Benfica U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SL Benfica U17 | SL Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SL Benfica U19 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SL Benfica B | Benfica | - | Ký hợp đồng |
06-08-2014 | Benfica | Monaco | - | Cho thuê |
18-01-2015 | Monaco | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2015 | Benfica | Monaco | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Monaco | Manchester City | 50M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 12:30 | Aston Villa | 2-1 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-12-2024 16:30 | Manchester City | 1-2 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Juventus | 2-0 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 07-12-2024 15:00 | Crystal Palace | 2-2 | Manchester City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Manchester City | 3-0 | Nottingham Forest | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 16:00 | Liverpool | 2-0 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Manchester City | 3-3 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 17:30 | Manchester City | 0-4 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Portugal | 5-1 | Poland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 17:30 | Brighton Hove Albion | 2-1 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Supercup Winner | 3 | 24/25 19/20 18/19 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 24 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
Euro participant | 2 | 24 21 |
English Champion | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 18/19 17/18 |
Champions League participant | 9 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 |
FA Cup Winner | 2 | 23 19 |
Champions League Winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
English League Cup winner | 4 | 21 20 19 18 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 19 |
Footballer of the Year | 1 | 19 |
Player of the Tournament | 1 | 18/19 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
French champion | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |
Euro Under-21 runner-up | 1 | 15 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |
Portuguese cup winner | 1 | 14 |
European Under-19 participant | 1 | 14 |
Portuguese champion | 1 | 13/14 |
Portuguese league cup winner | 1 | 13/14 |