STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | Shakhtar Donetsk U17 | FC Shakhtar Donetsk U19 | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Shakhtar Donetsk U19 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | FC Shakhtar Donetsk U19 | FC Shakhtar Donetsk U21 | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2020 | Shakhtar Donetsk II | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-12-2024 16:00 | Polissya Zhytomyr | 1-0 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | FC Shakhtar Donetsk | 1-5 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-12-2024 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | 3-1 | FC Vorskla Poltava | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-12-2024 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | 1-1 | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | PSV Eindhoven | 3-2 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-11-2024 16:00 | FC Inhulets Petrove | 0-6 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Albania | 1-2 | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 17:00 | Georgia | 1-1 | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 17:45 | FC Shakhtar Donetsk | 2-1 | Young Boys | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-11-2024 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | 2-1 | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Ukrainian champion | 2 | 23/24 22/23 |
Ukrainian cup winner | 1 | 23/24 |
Player of the Year | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Best young player | 1 | 23 |
Top scorer | 1 | 22/23 |