STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | KF KEK | KF Trepca 89 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | KF Trepca 89 | KF KEK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | KF KEK | KF Trepca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | KF Trepca | KF Vushtrria | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | KF Vushtrria | KF Hajvalia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | KF Hajvalia | FK Besa | - | Ký hợp đồng |
13-07-2017 | FK Besa | FC Feronikeli 74 | - | Ký hợp đồng |
01-01-2020 | FC Feronikeli 74 | FC Ballkani | - | Ký hợp đồng |
09-08-2020 | FC Ballkani | Gjilani | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Gjilani | FC Ballkani | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2021 | FC Ballkani | Gjilani | - | Ký hợp đồng |
11-08-2023 | Gjilani | Malisheva | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | Malisheva | 1-0 | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 18:00 | Gjilani | 0-2 | Progres Niedercorn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kosovarischer Pokalsieger | 2 | 19 17 |
Kosovan Champion | 3 | 18/19 13/14 09/10 |
Kosovan Super Cup Winner | 3 | 18/19 13/14 09/10 |