STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | - | Bærum SK | - | Ký hợp đồng |
03-08-2014 | Bærum SK | Lillestrom | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2015 | Lillestrom | Mjondalen IF | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2018 | Mjondalen IF | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
21-08-2019 | Stromsgodset | Kristiansund BK | - | Ký hợp đồng |
24-01-2021 | Kristiansund BK | Damac | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2021 | Damac | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
22-02-2024 | Bodo Glimt | San Jose Earthquakes | 0.26M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Los Angeles FC | 3-1 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 02:30 | San Jose Earthquakes | 0-1 | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | San Jose Earthquakes | 3-2 | FC Dallas | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:30 | Montreal Impact | 3-0 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 02:40 | San Jose Earthquakes | 1-2 | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 02:30 | Seattle Sounders | 2-2 | San Jose Earthquakes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | 2-0 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 02:30 | San Jose Earthquakes | 1-2 | Minnesota United FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 01:30 | Real Salt Lake | 0-2 | San Jose Earthquakes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 14-08-2024 02:30 | Los Angeles FC | 4-1 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Norwegian champion | 2 | 23 21 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Top scorer | 2 | 22/23 21/22 |
Player of the Year | 1 | 22/23 |