STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-07-2015 | Cruzeiro Esporte Clube | Estoril | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Estoril | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2016 | Cruzeiro Esporte Clube | Vitoria Guimaraes | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Vitoria Guimaraes | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2018 | Cruzeiro Esporte Clube | Tupi FC | - | Ký hợp đồng |
27-05-2018 | Tupi FC | Guarani SP | - | Ký hợp đồng |
11-12-2018 | Guarani SP | Villa Nova AC | - | Ký hợp đồng |
27-06-2019 | Villa Nova AC | Boa EC | - | Ký hợp đồng |
09-09-2020 | Boa EC | CRB AL | - | Ký hợp đồng |
08-02-2021 | CRB AL | Vila Nova | - | Ký hợp đồng |
09-01-2023 | Vila Nova | Gremio Novorizontino | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Gremio Novorizontino | Brusque FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Brusque FC | Centro Sportivo Alagoano | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 06-11-2024 00:00 | Brusque FC | 0-1 | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-11-2023 20:00 | Gremio Novorizontino | 2-0 | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-11-2023 00:30 | Londrina PR | 0-1 | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-11-2023 21:00 | Gremio Novorizontino | 1-2 | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-10-2023 20:00 | Gremio Novorizontino | 0-0 | Tombense | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 30-09-2023 20:00 | Guarani SP | 2-1 | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-07-2023 22:00 | Gremio Novorizontino | 3-0 | Londrina PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 03-06-2023 20:00 | ABC RN | 0-1 | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |