STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2017 | FC Pyunik Erewan U18 | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | Ararat-Armenia FC | BKMA | - | Cho thuê |
29-06-2021 | BKMA | Ararat-Armenia FC | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2022 | Ararat-Armenia FC | BKMA | 0.3M € | Cho thuê |
04-09-2022 | BKMA | Ararat-Armenia FC | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2024 | CSKA Sofia | Ararat-Armenia FC | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2024 | Ararat-Armenia FC | Debreceni VSC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Debreceni VSC | Ararat-Armenia FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-12-2024 13:30 | Zalaegerszegi TE | 2-1 | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-12-2024 16:00 | Debreceni VSC | 1-2 | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-11-2024 16:45 | Debreceni VSC | 2-2 | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 17:00 | Armenia | 0-1 | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-10-2024 18:00 | Puskas Akademia FC | 1-0 | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-09-2024 17:30 | Debreceni VSC | 2-3 | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 07-09-2024 16:00 | Armenia | 4-1 | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 31-08-2024 15:45 | Debreceni VSC | 3-1 | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-08-2024 18:00 | Ujpest FC | 3-0 | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-08-2024 15:00 | Debreceni VSC | 0-1 | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian cup winner | 1 | 23/24 |
Top scorer | 1 | 20/21 |
Armenian champion | 1 | 18/19 |