STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Free player | CF Balaguer | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | CF Balaguer | Lleida Esportiu B | - | Ký hợp đồng |
05-07-2019 | Lleida Esportiu B | Andorra CF | - | Ký hợp đồng |
26-07-2020 | Andorra CF | Inter Club Escaldes | - | Cho thuê |
19-09-2020 | Inter Club Escaldes | Andorra CF | - | Kết thúc cho thuê |
20-09-2020 | Andorra CF | CD Ibiza Islas Pitiusas | - | Cho thuê |
29-06-2021 | CD Ibiza Islas Pitiusas | Andorra CF | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Andorra CF | CD Ibiza Islas Pitiusas | - | Ký hợp đồng |
06-01-2022 | CD Ibiza Islas Pitiusas | Inter Club Escaldes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:30 | Inter Club Escaldes | 0-4 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2024 18:00 | AEK Athens | 4-3 | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | Inter Club Escaldes | 5-1 | FK Velez Mostar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-07-2024 18:00 | FK Velez Mostar | 1-1 | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Andorra | 04-02-2024 17:30 | Penya Encarnada | 0-2 | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Andorra | 29-10-2023 10:00 | Inter Club Escaldes | 4-2 | Penya Encarnada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Andorra | 22-10-2023 14:00 | CE Carroi | 1-6 | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 18:15 | Hibernian | 6-1 | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 15:00 | Inter Club Escaldes | 2-1 | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 18:00 | Víkingur Gøta | 1-1 | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu