STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | SL Benfica Youth | SL Benfica U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SL Benfica U15 | SL Benfica U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SL Benfica U17 | SL Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SL Benfica U19 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | SL Benfica B | West Ham U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | West Ham U23 | Free player | - | Giải phóng |
27-09-2022 | Free player | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
03-07-2023 | OFI Crete | CD Mafra | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | CD Mafra | Free player | - | Giải phóng |
05-09-2024 | Free player | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
European Under-19 champion | 1 | 18 |
European Under-19 participant | 2 | 18 17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |
European Under-17 champion | 1 | 16 |