STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Buchholzer FC Youth | SV Werder Bremen Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | SV Werder Bremen Youth | Werder Bremen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Werder Bremen U17 | JFV Nordwest U19 (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | JFV Nordwest U19 (- 2023) | VfL Osnabruck U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | VfL Osnabruck U19 | SSV Jeddeloh | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SSV Jeddeloh | VfL Wolfsburg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | VfL Wolfsburg (Youth) | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
30-07-2021 | SpVgg Greuther Fürth | FSV Mainz 05 | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2023 | FSV Mainz 05 | TSG Hoffenheim | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | TSG Hoffenheim | 1-2 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 16:30 | Borussia Dortmund | 1-1 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | TSG Hoffenheim | 0-0 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-12-2024 16:30 | TSG Hoffenheim | 1-1 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 17:00 | VfL Wolfsburg | 3-0 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-12-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | 2-0 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Sporting Braga | 3-0 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | TSG Hoffenheim | 4-3 | RB Leipzig | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-11-2024 14:30 | FC Augsburg | 0-0 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | TSG Hoffenheim | 2-2 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Under 21 European Champion | 1 | 21 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
German Regionalliga North Champion | 1 | 18/19 |