STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2003 | Amica Wronki U19 | Amica Wronki II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | Amica Wronki II | Kania Gostyn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Kania Gostyn | Korona Kielce | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2009 | Korona Kielce | Polonia Bytom | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Polonia Bytom | Korona Kielce | - | Kết thúc cho thuê |
22-02-2011 | Korona Kielce | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Gornik Leczna | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
05-03-2012 | LKS Lodz | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
06-03-2013 | FC Gomel | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Gornik Leczna | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
12-06-2019 | Zaglebie Sosnowiec | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2019 | Free player | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
09-02-2021 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Rekord Bielsko | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Rekord Bielsko | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Rekord Bielsko | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu