STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | FK Borac 1926 Cacak U19 | FK Borac Sakule | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FK Borac Sakule | Mladost Lucani | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Mladost Lucani | FK Borac Sakule | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2010 | FK Borac Sakule | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
05-03-2015 | Mladost Lucani | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
13-01-2019 | BATE Borisov | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Crvena Zvezda | Alanyaspor | - | Ký hợp đồng |
27-07-2022 | Crvena Zvezda | Free player | - | Giải phóng |
27-07-2022 | Alanyaspor | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
15-07-2024 | Crvena Zvezda | FK Zeleznicar Pancevo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 21-12-2024 12:00 | IMT Novi Beograd | 1-1 | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 14-12-2024 15:00 | FK Zeleznicar Pancevo | 6-0 | Jedinstvo UB | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 18:00 | FK Zeleznicar Pancevo | 0-1 | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 30-11-2024 13:00 | FK Napredak Krusevac | 1-2 | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 10-11-2024 14:00 | FK Zeleznicar Pancevo | 3-3 | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 04-11-2024 17:30 | FK Čukarički | 2-0 | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 19-10-2024 14:00 | Tekstilac | 0-2 | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 05-10-2024 14:00 | FK Zeleznicar Pancevo | 1-2 | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 27-09-2024 17:00 | Crvena Zvezda | 2-1 | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 22-09-2024 18:00 | FK Zeleznicar Pancevo | 0-1 | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 3 | 23/24 19/20 15/16 |
Serbian champion | 5 | 23/24 22/23 20/21 19/20 18/19 |
Serbian cup winner | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
Europa League participant | 4 | 22/23 20/21 18/19 17/18 |
Belarusian champion | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Belarusian Super Cup winner | 3 | 17 16 15 |
Defender of the Year | 2 | 16/17 14/15 |
Belarusian cup winner | 1 | 14/15 |