STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Athletico Paranaense B | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Athletico Paranaense | Cruzeiro Esporte Clube | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2019 | Cruzeiro Esporte Clube | Corinthians Paulista (SP) | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Corinthians Paulista (SP) | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | Cruzeiro Esporte Clube | Trabzonspor | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Trabzonspor | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
13-04-2021 | Cruzeiro Esporte Clube | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Palmeiras | 0-1 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-11-2024 22:00 | Internacional RS | 2-0 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 19:30 | Vitoria BA | 2-1 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-10-2024 22:30 | Fluminense RJ | 1-0 | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2024 23:00 | CR Flamengo | 0-2 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-10-2024 00:30 | Fluminense RJ | 1-0 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-09-2024 21:30 | Fluminense RJ | 0-1 | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-06-2024 00:00 | Fluminense RJ | 1-2 | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-06-2024 23:00 | Botafogo RJ | 1-0 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-05-2024 23:00 | Sao Paulo | 2-1 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa Libertadores winner | 1 | 22/23 |
Turkish cup winner | 1 | 19/20 |
Brazilian cup winner | 2 | 18 17 |
Brazilian champion | 1 | 14 |