STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | VV DOVO Veenendaal U19 | VV DOVO | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | VV DOVO | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2008 | Jong Ajax (Youth) | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Utrecht | De Graafschap | - | Cho thuê |
29-06-2010 | De Graafschap | FC Utrecht | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | FC Utrecht | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | De Graafschap | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | ADO Den Haag | Aalesund FK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Aalesund FK | Brann | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Brann | Columbus Crew | - | Ký hợp đồng |
14-01-2022 | Columbus Crew | Start Kristiansand | - | Ký hợp đồng |
14-01-2022 | Start Kristiansand | - | - | Giải phóng |
29-01-2024 | Start Kristiansand | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
29-01-2024 | SC Cambuur Leeuwarden | VV DOVO | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | SC Cambuur Leeuwarden | VV DOVO | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 31-10-2024 19:00 | VV DOVO | 1-5 | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 27-02-2024 19:00 | SC Cambuur Leeuwarden | 1-1 | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 16-02-2024 19:00 | SC Cambuur Leeuwarden | 2-4 | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 10-02-2024 15:30 | SC Cambuur Leeuwarden | 3-3 | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 07-02-2024 17:45 | SC Cambuur Leeuwarden | 3-1 | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 13-08-2023 15:00 | Start Kristiansand | 2-0 | Sogndal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 21-05-2023 15:00 | Asane Fotball | 2-2 | Start Kristiansand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Campeones Cup Winner | 1 | 20/21 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 20/21 |
MLS Cup Champion | 1 | 19/20 |
Dutch Second League champion | 1 | 10 |